diabétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.be.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diabétique /dja.be.tik/ |
diabétique /dja.be.tik/ |
Giống cái | diabétique /dja.be.tik/ |
diabétique /dja.be.tik/ |
diabétique /dja.be.tik/
- Xem diabète
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | diabétique /dja.be.tik/ |
diabétiques /dja.be.tik/ |
Số nhiều | diabétique /dja.be.tik/ |
diabétiques /dja.be.tik/ |
diabétique /dja.be.tik/
Tham khảo
sửa- "diabétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)