Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dja.bɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
diabète
/dja.bɛt/
diabètes
/dja.bɛt/

diabète /dja.bɛt/

  1. (Y học) Bệnh đái tháo.

Tham khảo sửa