Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diabète
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dja.bɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
diabète
/dja.bɛt/
diabètes
/dja.bɛt/
diabète
gđ
/dja.bɛt/
(
Y học
)
Bệnh
đái tháo
.
Tham khảo
sửa
"
diabète
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)