Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diérèse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
diérèses
/dje.ʁɛz/
diérèses
/dje.ʁɛz/
diérèse
gc
(
Ngôn ngữ học
) Sự
tách
đôi.
(
Y học
) Sự
phân chia
, sự
tách
.
Trái nghĩa
sửa
Crase
,
synérèse
Tham khảo
sửa
"
diérèse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)