Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (UK) IPA: /ˈdɑːmə/
  • (US) IPA: /ˈdɑːrmə/
  • audio:
    (tập tin)

Danh từ

sửa

dharma /ˈdɜː.mə/

  1. (Ấn Độ giáo, Phật giáo) trật tự tự nhiên của vũ trụ; quy luật tự nhiên, trật tự vũ trụ.
  2. (Ấn Độ giáo) nghĩa vụ của một người đối với vị trí của một người trong xã hội hoặc vũ trụ; nghĩa vụ của một người, về mặt xã hội hoặc vũ trụ.
  3. (Phật giáo) giáo lý, chân lý: lời dạy của Đức Phật như con đường dẫn đến giác ngộ của cá nhân.

Từ tương tự

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa