Dharma
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaDharma
- Đạo đức, chân lý, đức hạnh, lẽ phải
- Đạo, tôn giáo
- (Phật giáo) Phật pháp
Tiếng Phạn
sửaDharma (धर्म)
- (Phật giáo) Phật pháp
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa1. Đạo đức, chân lý, đức hạnh, lẽ phải
- Tiếng Anh: the truth, virtue, righteousness; morality
- Tiếng Tây Ban Nha: la verdad, virtud, justicia; moralidad
- Tiếng Trung Quốc: 德行、真理, 正義;道德
2. Đạo, tôn giáo, đức tin
- Tiếng Anh: -ism, religion, faith
- Tiếng Tây Ban Nha: -ismo, religión, fe
- Tiếng Trung Quốc: 宗教,信仰
3. (Phật giáo) Phật pháp
- Tiếng Anh: Buddha's Teaching
- Tiếng Tây Ban Nha: La enseñanza de Buda
- Tiếng Trung Quốc: 佛法