Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛk.ˌstroʊ/

Tính từ

sửa

dextro /ˈdɛk.ˌstroʊ/

  1. Quay sang phải.

Tham khảo

sửa