Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈduː.ˌdrɑːp/

Danh từ sửa

dewdrop /ˈduː.ˌdrɑːp/

  1. Giọt sương, hạt sương.

Tham khảo sửa