Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈtɜː.sɪv/

Tính từ sửa

detersive /dɪ.ˈtɜː.sɪv/

  1. (Y học) Để làm sạch (vết thương... ).

Danh từ sửa

detersive /dɪ.ˈtɜː.sɪv/

  1. (Y học) Thuốc làm sạch (vết thương... ).

Tham khảo sửa