Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deterioration
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˌtɪr.i.ə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
deterioration
/dɪ.ˌtɪr.i.ə.ˈreɪ.ʃən/
Sự làm hư hỏng.
Sự làm giảm giá trị.
(
Nghĩa bóng
) Sự
sa
đoạ, sự
trở nên
xấu
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
deterioration
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)