Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈtɛk.ʃən ˈθrɛʃ.ˌhoʊld/

Danh từ sửa

detection threshold /dɪ.ˈtɛk.ʃən ˈθrɛʃ.ˌhoʊld/

  1. (Tech) Ngưỡng tách sóng.

Tham khảo sửa