desultory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.səl.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửadesultory /ˈdɛ.səl.ˌtɔr.i/
- Rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh.
- desultory reading — sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống
- a desultory conversation — sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở
Tham khảo
sửa- "desultory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)