Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.səl.ˌtɔr.i.nəs/

Danh từ

sửa

desultoriness /ˈdɛ.səl.ˌtɔr.i.nəs/

  1. Tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống.

Tham khảo

sửa