Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspɑːnd/

Nội động từ

sửa

despond nội động từ /dɪ.ˈspɑːnd/

  1. Nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản.

Danh từ

sửa

despond /dɪ.ˈspɑːnd/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) despondency.

Tham khảo

sửa