Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
despond
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈspɑːnd/
Nội động từ
sửa
despond
nội động từ
/dɪ.ˈspɑːnd/
Nản lòng
,
ngã lòng
;
thất vọng
,
chán nản
.
Danh từ
sửa
despond
/dɪ.ˈspɑːnd/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) (như)
despondency
.
Tham khảo
sửa
"
despond
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)