Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛz.mə.ˌsoʊm/

Danh từ

sửa

desmosome /ˈdɛz.mə.ˌsoʊm/

  1. Thể lên kết; thể nối.

Tham khảo

sửa