desinfisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å desinfisere |
Hiện tại chỉ ngôi | desinfiserer |
Quá khứ | desinfiserte |
Động tính từ quá khứ | desinfisert |
Động tính từ hiện tại | — |
desinfisere
- Khử trùng, tẩy uế, khử độc.
- Rommet ble desinfisert for å fjerne all smitte.
- Såret bør renses med et desinfiserende middel.
Tham khảo
sửa- "desinfisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)