Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˌsɪ.də.ˈrɑː.təm/

Danh từ

sửa

desideratum số nhiều desiderata /dɪ.ˌsɪ.də.ˈrɑː.təm/

  1. Điều ao ước, điều khao khát; việc cầu chưa được.

Tham khảo

sửa