Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
desideratum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˌsɪ.də.ˈrɑː.təm/
Danh từ
sửa
desideratum
số nhiều
desiderata
/dɪ.ˌsɪ.də.ˈrɑː.təm/
Điều
ao
ước, điều
khao khát
;
việc
cầu
chưa được.
Tham khảo
sửa
"
desideratum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)