Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈskrɪp.tɜː/

Danh từ

sửa

descriptor /dɪ.ˈskrɪp.tɜː/

  1. Ký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả.
  2. (Máy tính) Đặc tả.
    file descriptor — Đặc tả của một tập tin.

Tham khảo

sửa