Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
descriptor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈskrɪp.tɜː/
Danh từ
sửa
descriptor
/dɪ.ˈskrɪp.tɜː/
Ký hiệu
(từ, ngữ) để
nhận diện
hay
miêu tả
.
(
Máy tính
)
Đặc tả
.
file
descriptor
— Đặc tả của một tập tin.
Tham khảo
sửa
"
descriptor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)