Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
derriere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem
derrière
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɛr.i.ˈɛr/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
derrière
.
Danh từ
sửa
derriere
(
số nhiều
derrieres
)
(
Hài hước
)
Mông đít
.
Đồng nghĩa
sửa
bottom
bum
Tham khảo
sửa
"
derriere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)