Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈprɛ.sɜː/

Danh từ

sửa

depressor /dɪ.ˈprɛ.sɜː/

  1. (Giải phẫu) hạ.
  2. (Sinh học) Chất giảm vận động.

Tham khảo

sửa