Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
depressive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈprɛ.sɪv/
Tính từ
sửa
depressive
/dɪ.ˈprɛ.sɪv/
Làm
suy nhược
, làm
suy yếu
.
Danh từ
sửa
depressive
/dɪ.ˈprɛ.sɪv/
Người
bị
chứng
trầm cảm
.
Tham khảo
sửa
"
depressive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)