Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈprɛ.sɪv/

Tính từ

sửa

depressive /dɪ.ˈprɛ.sɪv/

  1. Làm suy nhược, làm suy yếu.

Danh từ

sửa

depressive /dɪ.ˈprɛ.sɪv/

  1. Người bị chứng trầm cảm.

Tham khảo

sửa