Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc depressiv
gt depressivt
Số nhiều depressive
Cấp so sánh
cao

depressiv

  1. Thất vọng, tuyệt vọng.
    Hun fikk medikamenter fordi hun var depressiv.

Tham khảo

sửa