deploy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈplɔɪ/
Danh từ
sửadeploy /dɪ.ˈplɔɪ/
Động từ
sửadeploy /dɪ.ˈplɔɪ/
- (Quân sự) Dàn quân, dàn trận, triển khai.
- triển khai, ứng dụng, đưa vào sử dụng
Tham khảo
sửa- "deploy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Encarta Dictionary