Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dentellière
/dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/
dentellière
/dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/
Giống cái dentellière
/dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/
dentellière
/dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/

dentellière /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/

  1. Xem dentelle
    Industrie dentellière — công nghiệp ren

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dentellière
/dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/
dentellière
/dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/

dentellière gc /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/

  1. Thợ làm ren (nữ).
  2. Máy đăng ten.

Tham khảo

sửa