dentellière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dentellière /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/ |
dentellière /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/ |
Giống cái | dentellière /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/ |
dentellière /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/ |
dentellière /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/
- Xem dentelle
- Industrie dentellière — công nghiệp ren
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dentellière /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/ |
dentellière /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/ |
dentellière gc /dɑ̃.tɛ.ljɛʁ/
Tham khảo
sửa- "dentellière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)