Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛn.ˌteɪt/

Tính từ

sửa

dentate /ˈdɛn.ˌteɪt/

  1. (Động vật học) răng.
  2. (Thực vật học) răng, răng cưa (lá).

Tham khảo

sửa