Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛnt.sə.ti ˌmɑː.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

density modulation /ˈdɛnt.sə.ti ˌmɑː.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Sự biến điệu mật độ.

Tham khảo

sửa