densité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑ̃.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
densité /dɑ̃.si.te/ |
densités /dɑ̃.si.te/ |
densité gc /dɑ̃.si.te/
- Độ dày đặc, mật độ.
- Densité de la fumée — độ dày đặc của khói
- Densité de population — mật độ dân cư
- (Vật lý học) Tỷ trọng.
Tham khảo
sửa- "densité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)