Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈnɑɪ.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

denial /dɪ.ˈnɑɪ.əl/

  1. Sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận.
    denial of a truth — sự phủ nhận một sự thật
    denial of a request — sự từ chối một yêu cầu
    a flat denial — sự từ chối dứt khoát
  2. Sự từ chối không cho (ai cái gì).
  3. Sự chối, sự không nhận.

Tham khảo

sửa