Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈməl.sənt/

Tính từ

sửa

demulcent /dɪ.ˈməl.sənt/

  1. (Y học) Làm dịu (viêm).

Danh từ

sửa

demulcent /dɪ.ˈməl.sənt/

  1. (Y học) Thuốc làm dịu (viêm).

Tham khảo

sửa