Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

demoniacal + (demoniacal)

  1. Bị ma ám, bị quỷ ám.
  2. Ma quỷ, quỷ quái.
  3. Điên cuồng.
  4. Mãnh liệt.

Danh từ

sửa

demoniacal

  1. Người bị ma ám, người bị quỷ ám.

Tham khảo

sửa