demokrati
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | demokrati | demokratiet |
Số nhiều | demokratier | demokratia, demokratiene |
demokrati gđ
- Chính thể, chế độ dân chủ.
- I demokratier er det flertallet som styrer, men mindretallet har også rettigheter.
- Sự dân chủ.
- demokrati på arbeidsplassen
- demokrati i skolen
Tham khảo
sửa- "demokrati", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)