Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
demijohn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.mi.ˌdʒɑːn/
Danh từ
sửa
demijohn
/ˈdɛ.mi.ˌdʒɑːn/
Hũ
rượu
cổ
nhỏ
(từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây).
Tham khảo
sửa
"
demijohn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)