Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.sɔ.mɛj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demi-sommeil
/də.mi.sɔ.mɛj/
demi-sommeils
/də.mi.sɔ.mɛj/

demi-sommeil /də.mi.sɔ.mɛj/

  1. Tình trạng nửa ngủ nửa thức.

Tham khảo

sửa