demi-pensionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | demi-pensionnaire /dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
demi-pensionnaires /dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | demi-pensionnaire /dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
demi-pensionnaires /dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
demi-pensionnaire /dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "demi-pensionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)