Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.ʒuʁ.ne/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demi-journée
/də.mi.ʒuʁ.ne/
demi-journées
/də.mi.ʒuʁ.ne/

demi-journée gc /də.mi.ʒuʁ.ne/

  1. Nửa ngày, nửa công.

Tham khảo

sửa