Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmɛr.ət/

Danh từ

sửa

demerit /dɪ.ˈmɛr.ət/

  1. Sự lầm lỗi.
  2. Điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm.
  3. (Ngôn ngữ nhà trường) Điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark).

Tham khảo

sửa