demerit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈmɛr.ət/
Danh từ
sửademerit /dɪ.ˈmɛr.ət/
- Sự lầm lỗi.
- Điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm.
- (Ngôn ngữ nhà trường) Điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark).
Tham khảo
sửa- "demerit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)