Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmɛnt.ʃə/

Danh từ

sửa

dementia /dɪ.ˈmɛnt.ʃə/

  1. (Y học) Chứng mất trí.

Tham khảo

sửa