Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈlɪ.və.rənts/

Danh từ

sửa

deliverance /dɪ.ˈlɪ.və.rənts/

  1. (+ from) Sự cứu nguy, sự giải thoát.
  2. Lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng.
  3. (Pháp lý) Lời phán quyết; lời tuyên án.

Tham khảo

sửa