deliverance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈlɪ.və.rənts/
Danh từ
sửadeliverance /dɪ.ˈlɪ.və.rənts/
- (+ from) Sự cứu nguy, sự giải thoát.
- Lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng.
- (Pháp lý) Lời phán quyết; lời tuyên án.
Tham khảo
sửa- "deliverance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)