Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkwɛ.sᵊnt/

Tính từ

sửa

deliquescent /.ˈkwɛ.sᵊnt/

  1. Tan ra.
  2. Hóa chảy rữa.

Tham khảo

sửa