Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
delightful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈlɑɪt.fəl/
Hoa Kỳ
[dɪ.ˈlɑɪt.fəl]
Tính từ
sửa
delightful
/dɪ.ˈlɑɪt.fəl/
Thích thú
,
thú vị
; làm
say mê
, làm
mê mẩn
.
a
delightful
holiday
— một ngày nghỉ thú vị
Tham khảo
sửa
"
delightful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)