Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈlɪkt/

Danh từ

sửa

delict /dɪ.ˈlɪkt/

  1. (Pháp lý) Sự phạm pháp.
  2. Tội.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa