Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈleɪ.əd ˈkɔl/

Danh từ

sửa

delayed call /dɪ.ˈleɪ.əd ˈkɔl/

  1. (Tech) Gọi trễ.

Tham khảo

sửa