Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/

Danh từ

sửa

delay line /dɪ.ˈleɪ ˈlɑɪn/

  1. (Tech) Dây trễ, dây tạo trễ.

Tham khảo

sửa