Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít deksel dekselet, dekslet
Số nhiều deksel, deksler deksla, deks lene

deksel

  1. Nắp, tấm chắn ngoài để tránh sự va chạm.
    Han tok dekselet av motoren.

Tham khảo

sửa