Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.fə.nɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

definite /ˈdɛ.fə.nɪt/

  1. Xác định, định .
    a definite time — thời điểm xác định
  2. Rõ ràng.
    a definite answer — câu trả lời rõ ràng
  3. (Ngôn ngữ học) Hạn định.
    definite article — mạo từ hạn định

Tham khảo

sửa