definite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɛ.fə.nɪt/
Hoa Kỳ | [ˈdɛ.fə.nɪt] |
Tính từ sửa
definite /ˈdɛ.fə.nɪt/
- Xác định, định rõ.
- a definite time — thời điểm xác định
- Rõ ràng.
- a definite answer — câu trả lời rõ ràng
- (Ngôn ngữ học) Hạn định.
- definite article — mạo từ hạn định
Tham khảo sửa
- "definite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)