defilement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfɑɪ.əl.mənt/
Danh từ
sửadefilement /dɪ.ˈfɑɪ.əl.mənt/
- Sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm.
- Sự làm mất tính chất thiêng liêng.
Tham khảo
sửa- "defilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)