deferred ordinary shares
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadeferred ordinary shares (số nhiều deferred ordinary shareses)
Tham khảo
sửa- "deferred ordinary shares", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deferred ordinary shares (số nhiều deferred ordinary shareses)