defendant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfɛn.dənt/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈfɛn.dənt] |
Danh từ
sửadefendant /dɪ.ˈfɛn.dənt/
- (Pháp lý) Người bị kiện, người bị cáo.
- (Định ngữ) Bị kiện, bị cáo.
- defendant firm — hãng kinh doanh bị kiện
Tham khảo
sửa- "defendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)