Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɛn.dənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

defendant /dɪ.ˈfɛn.dənt/

  1. (Pháp lý) Người bị kiện, người bị cáo.
  2. (Định ngữ) Bị kiện, bị cáo.
    defendant firm — hãng kinh doanh bị kiện

Tham khảo

sửa