Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈfɔlt ˈsɛt.tiɳ/

Danh từ sửa

default setting /dɪ.ˈfɔlt ˈsɛt.tiɳ/

  1. (Tech) Thiết lập mặc định.

Tham khảo sửa