Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈfæt.təd/

Tính từ

sửa

defatted /ˌdi.ˈfæt.təd/

  1. Bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ.

Tham khảo

sửa