Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdip.ˈsi.təd/

Tính từ

sửa

deep-seated /ˈdip.ˈsi.təd/

  1. Sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm.
    deep-seated disease — bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
  2. (Nghĩa bóng) Chắc chắn, vững chắc.
    deep-seated conviction — niềm tin vững chắc

Tham khảo

sửa